🔍
Search:
SỰ LỪA DỐI
🌟
SỰ LỪA DỐI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
당장 눈앞에 나타나는 차이만 알고 그 결과가 같다는 것은 모르는 어리석음.
1
Sự khờ khạo chỉ biết sự khác biệt hiện ra trước mắt mà không biết kết quả đó là giống nhau.
-
2
실상은 결과가 같은 것을 두고 나쁜 꾀를 써서 다른 것처럼 속임.
2
THỦ ĐOẠN GIAN TRÁ, SỰ LỪA DỐI:
Thực tế kết quả là giống mà lại dùng mưu kế xấu để đánh lừa cho thấy khác.
-
Danh từ
-
1
마음속으로는 다른 생각을 하면서 겉으로는 아무렇지 않은 것처럼 꾸미는 태도.
1
SỰ LỪA ĐẢO, SỰ LỪA DỐI, SỰ MƯU MÔ:
Thái độ nghĩ khác trong lòng nhưng bên ngoài vẫn nguỵ trang một cách thản nhiên.
-
☆
Danh từ
-
1
남을 속임.
1
SỰ DỐI GẠT, SỰ LỪA DỐI, SỰ GẠT GẪM:
Việc nói dối người khác